Có 3 kết quả:
跌宕 diē dàng ㄉㄧㄝ ㄉㄤˋ • 跌荡 diē dàng ㄉㄧㄝ ㄉㄤˋ • 跌蕩 diē dàng ㄉㄧㄝ ㄉㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uninhibited
(2) free and unconstrained
(3) rhythmical
(2) free and unconstrained
(3) rhythmical
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 跌宕[die1 dang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 跌宕[die1 dang4]
Bình luận 0